Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thành phần
Công dụng
Chỉ định:
ZINNAT là tiền chất dạng uống của Cefuroxim, kháng sinh diệt khuẩn nhóm cephalosporin, bền vững với hầu hết beta-lactamase và có hoạt phổ rộng đối với vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thuốc được chỉ định để điều trị những nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Tính nhạy cảm của vi khuẩn đối với ZINNAT sẽ thay đổi theo địa lý và thời gian và nên tham khảo dữ liệu về tính nhạy cảm của vi khuẩn ở địa phương nếu có (xem phần Các đặc điểm dược học, Dược lực học).
Chỉ định gồm:
Cefuroxim cũng có ở dạng muối natri (ZINACEF) dùng đường tiêm truyền. Điều này cho phép điều trị tiếp nối với cùng một kháng sinh khi có chỉ định lâm sàng chuyển từ điều trị đường tiêm truyền sang đường uống.
Khi thích hợp, ZINNAT có hiệu quả khi sử dụng tiếp nối sau điều trị khởi đầu bằng ZINACEF (Cefuroxim natri) đường tiêm truyền trong điều trị viêm phổi và những đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn.
Chống chỉ định:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Liều dùng
Cách dùng
Liều dùng
Người lớn
Điều trị tiếp nối:
Trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi:
Suy thận
Cefuroxim chủ yếu được thải trừ qua thận. Khuyến cáo giảm liều của Cefuroxim để bù lại sự chậm thải trừ ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận rõ rệt (xem bảng dưới dây).
Thận trọng khi sử dụng
Lái xe
Thai kỳ
Tác dụng phụ
Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng:
Rối loạn hệ máu và bạch huyết:
Rối loạn hệ miễn dịch: Các phản ứng quá mẫn bao gồm:
Rối loạn hệ tiêu hóa:
Rối loạn hệ gan mật:
Rối loạn da và mô dưới da:
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Quy cách
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Nhà sản xuất
Sản phẩm liên quan